BẢNG GIÁ THUÊ XE DU LỊCH
Đơn vị tình : VNĐ
Stt |
Tuyến điểm đi |
T/gian
ngày đêm |
Loại xe | ||||
16 chỗ | 29 chỗ | 35 chỗ | 45 chỗ | Xe 41 – 45 Giường nằm | |||
1 | VP – Lào Cai – Sapa | 2N-1Đ | 5.000.000 | 6.500.000 | 8.000.000 | 10.000.000 | 12.000.000 |
2 | VP – Lào Cai – Sapa | 3N-2Đ | 5.500.000 | 7.500.000 | 9.500.000 | 13.000.000 | 15.000.000 |
3 | VP – Sapa – Điện Biên | 3N-3Đ | 8.000.000 | 12.000.000 | 15.000.000 | 20.000.000 | 24.000.000 |
4 | Cao Bằng – Bắc Kạn | 3N-2Đ | 6.000.000 | 8.000.000 | 10.000.000 | 12.000.000 | |
5 | VP – Hạ Long | 3N-2Đ | 5.000.000 | 6.000.000 | 7.5000.000 | 9.000.000 | |
6 | VP – Hạ Long | 2N-1Đ | 4.500.000 | 5.500.000 | 6.500.000 | 8.000.000 | |
7 | VP – Hạ Long – Cát Bà | 3N-2Đ | 6.000.000 | 7.000.000 | 9.000.000 | 12.000.000 | |
8 | Hạ Long – Móng Cái | 3N-2Đ | 7.500.000 | 9.000.000 | 11.000.000 | 14.000.000 | 16.000.000 |
9 | VP – Sầm Sơn | 2N-1Đ | 4.000.000 | 5.000.000 | 6.500.000 | 8.500.000 | |
10 | VP – Sầm Sơn | 3N-2Đ | 5.000.000 | 5.800.000 | 7.000.000 | 9.500.000 | |
11 | VP – Cửa Lò – Quê Bác | 3N-2Đ | 6.000.000 | 7.500.000 | 9.000.000 | 12.500.000 | 15.000.000 |
12 | CLò – Vũng Chùa – NBĐL | 3N-3Đ | 7.000.000 | 9.000.000 | 11.500.000 | 14.000.000 | 17.000.000 |
13 | Vũng Chùa – Phong Nha | 3N-3Đ | 8.500.000 | 11.000.000 | 13.000.000 | 16.000.000 | 19.000.000 |
14 | Nhật Lệ – Đ. Thiên Đường | 3N-3Đ | 9.000.000 | 11.500.000 | 13.500.000 | 17.000.000 | 20.000.000 |
15 | Nhật Lệ – Quảng Trị – Huế | 4N-3Đ | 10.000.000 | 14.500.000 | 19.000.000 | 22.000.000 | 25.000.000 |
16 | Huế – Đà Nẵng – Hội An | 5N-5Đ | 12.000.000 | 17.000.000 | 21.000.000 | 26.000.000 | 30.000.000 |
17 | Nha Trang – Đà Lạt | 9N-8Đ | 22.000.000 | 28.000.000 | 40.000.000 | 52.000.000 | 60.000.000 |
18 | Nha Trang – Đà Lạt – SG | 12N | 28.000.000 | 38.000.000 | 50.000.000 | 65.000.000 | 75.000.000 |
19 | Đà nẵng – SG – Cà Mau | 14N | 35.000.000 | 48.000.000 | 60.000.000 | 80.000.000 | 90.000.000 |
20 | Kon Tum – Buôn Mê Thuột | 8N-7Đ | 19.000.000 | 24.000.000 | 35.000.000 | 47.000.000 | 55.000.000 |
21 | Xuyên Việt – Phú Quốc | 16N | 45.000.000 | 55.000.000 | 70.000.0000 | 90.000.000 | 100.000.000 |
22 | Các tuyến điểm đi theo yêu cầu quý khách | Vui lòng liên hệ: 0915.180.888 – 0972.238.430 Mr Giáp
Để được tư vấn và báo giá cụ thể cho từng loại xe |
Ghi chú:
- Giá xe có thể thay đổi theo tuyến điểm quý khách yêu cầu
- Giá áp dụng đối với điểm đón trả khách tại TP Vĩnh Yên (có điều chỉnh với các huyện xa)
- Giá đã bao gồm chi phí : Cầu phà, bến bãi, xăng dầu, lái xe phục vụ…
- Giá xe chưa bao gồm VAT, Chi phí ăn ngủ của lái xe (theo đoàn)
- Xe chất lượng cao, đời mới, tiện nghi, tivi, nghế ngả… Giường nằm.